Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 – Unit 11: Science and Technology – HocHay
Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
3.1.1. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn :
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn (the future continuous tense) |
Ví dụ |
Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng anh (will be ving) diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai |
Doraemon can’t go to Nobita’s party because he’ll be going out with Doraemi tomorrow |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và tiếp tục diễn tại một thời điểm trong tương lai |
I’ll be living abroad at this time next year. |
Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu. |
I will be arriving in Tokyo tomorrow and after that we’ll continue our plan. |
3.1.2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:
Với các thì tương lai trong tiếng anh, will được sử dụng phổ biến hơn shall.
a. Thể khẳng định:
S + shall/will be + V-ing + O + …
Ví dụ:
- He will be leaving his country next month.
(Anh ấy sẽ rời đất nước của mình tháng sau) - I will be waiting for her when her plane arrives tonight.
(Tôi sẽ đợi cô ấy khi chuyến bay của cô ấy hạ cánh vào tối nay)
b. Thể phủ định:
S + shall/will + not + be + V-ing + O + …
Ví dụ:
- I won’t be watching TV when she arrives.
(Tôi sẽ không xem TV khi cô ấy đến) - He won’t be studying at the library tonight.
(Anh ấy sẽ không học ở thư viện tối nay)
c. Thể nghi vấn:
Thể nghi vấn | Cấu trúc | Ví dụ |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Will/shall + S + be + V-ing + O + …? | Will we still be driving to the concert? (Chúng ta vẫn sẽ lái xe đến buổi hòa nhạc chứ?) |
Won’t + S + be + V-ing + O + …? | Won’t you be eating dinner with us tomorrow? (Bạn sẽ không ăn tối với tụi này ngày mai ư?) |
|
Will/shall + S + not + be + V-ing + O + …? | Will you not be eating dinner with us tomorrow? | |
Wh- question |
Từ để hỏi + will/shall + S + be + V-ing + O + …? | What will you be doing in New York? (Cậu sẽ làm gì ở New York?) |
Xem thêm Tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
3.1.3. Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn: trong câu sẽ có các từ như: in the future, next year, next week, next time, and soon…
Ví dụ:
- I will be working when my mother comes here tomorrow.
(Ngày mai lúc mẹ tôi đến thì tôi đang làm việc) - Anna will be studying in Peth this June.
(Anna sẽ học ở Peth vào tháng 6 này)
Xem chi tiết tại: https://hochay.com/tieng-anh-lop-8-chuong-trinh-moi/tieng-anh-lop-8-unit-11-science-and-technology-hoc-hay-35.html