Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 Unit 5 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 5 lớp 6 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 5 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 có phiên âm – Vocabulary Unit 5 6th Grade
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Getting Started nhé!
wonder /ˈwʌn·dər/ (n) kỳ quan
mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n) núi
rock /rɑk/ (n) hòn đá, phiến đá
island /ˈaɪ.lənd/ (n) hòn đảo
desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc
river /ˈrɪv·ər/ (n) sông
lake /leɪk/ (n) hồ nước
waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n) thác nước
forest /ˈfɔr·əst/ (n) rừng
cave /keɪv/ (n) hang động
valley /ˈvæl·i/ (n) thung lũng
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
scissor /ˈsɪz.ər/ (n) cái kéo
walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts/ (n) giày ống đi bộ
sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n) túi ngủ
painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n) thuốc giảm đau
backpack /ˈbækˌpæk/ (n) ba lô
sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n) kem chống nắng
compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn
boot /buːt/ (n) giày ủng
boat /boʊt/ (n) con thuyền
Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n) châu Nam cực
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Communication nhé!
torch /tɔrtʃ/ (n) đèn pin
diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj) đa dạng
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj) rất cần thiết
cuisine /kwɪˈziːn/ (n) kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 5 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ (n) công ty du lịch
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop6 #tienganhlop6unit5 #tuvungtienganhlop6unit5