Ứng dụng học tiếng Anh lớp 7 Unit 10 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 10 lớp 7 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 10 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 có phiên âm – Vocabulary Unit 10 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 7 phần Getting Started nhé!
footprint / ‘fʊtprɪnt / (n) dấu vết, vết chân
negative / ‘neɡətɪv / (adj) xấu, tiêu cực
energy / ‘enədʒi / (n) năng lượng
carbon dioxide / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / (n) khí CO2
non-renewable / ,nɔn ri’njuəbl / (adj) không phục hồi, không tái tạo được
source / sɔs / (n) nguồn
hydro / ‘haidrou / (n) thuộc về nước
solar / ‘soʊlər / (adj) (thuộc về) mặt trời
renewable / ri’njuəbl / (adj) phục hồi, làm mới lại
biogas /’baiou,gæs/ (n) khí sinh học
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
dangerous / ‘deindʒrəs / (adj) nguy hiểm
plentiful / ‘plentifl / (adj) phong phú, dồi dào
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
electricity /,ɪlɛk’trɪsɪti / (n) điện
transport / trans’pɔrt / (n) phương tiện giao thông
alternative / ɔl’tənətiv / (adj) có thể lựa chọn thay cho vật khác
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 7 phần Communication nhé!
always / ‘ɔːlweɪz / (adj) luôn luôn
often / ‘ɒf(ə)n / (adj) thường
sometimes / ‘sʌm.taɪmz / (adj) thỉnh thoảng
never / ‘nevə / (adj) không bao giờ
take a shower / teɪk ə ʃaʊə / (n) tắm vòi tắm hoa sen
distance / ‘dɪst(ə)ns / (n) khoảng cách
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop7 #tienganhlop7unit10 #tuvungtienganhlop7unit10